Trở về
Downturn

Downturn

(n)
Anh
ˈdaʊntɜːn
Mỹ
ˈdaʊntɜːrn
Giải nghĩa: A decline in economic, business, or other activity.
Nghĩa: Sự suy sụp, thời kỳ suy thoái, đi xuống (trong hoạt động kinh tế)
Không phổ biến