Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Long-term process
(n)
Anh
ˈlɒŋtɜːm ˈprəʊsɛs
Mỹ
ˈlɔŋˈtɜrm ˈprɑˌsɛs
Giải nghĩa: Long term process
Nghĩa: Quá trình dài hạn
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Long-term process" trong câu (ví dụ)
In 2018, Bloomberg continued a
long-term process
of diversifying its revenue streams.
Xem thêm
In 2018, Bloomberg continued a
long-term process
of diversifying its revenue streams.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
support@ettip.com
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!