Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Footwear maker
(n)
Anh
ˈfʊtweə ˈmeɪkə
Mỹ
ˈfʊˌtwɛr ˈmeɪkər
Giải nghĩa: Shoe manufacturer
Nghĩa: Nhà sản xuất giày dép
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Footwear maker" trong câu (ví dụ)
Adidas, the German
footwear maker
, celebrated its 65th anniversary in 2014.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
[email protected]
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!