Trở về
Unusual item

Unusual item

(n)
Anh
ʌnˈjuːʒʊəl ˈaɪtəm
Mỹ
ənˈjuʒˌuəl ˈaɪtəm
Giải nghĩa: Unusual, unusual item
Nghĩa: Mặt hàng lạ, khác thường
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Unusual item" trong câu (ví dụ)

In the past, the frozen foods were considered as an unusual item.

Xem thêm