Trở về
Mechanism

Mechanism

(n)
Anh
ˈmekənɪzəm
Mỹ
ˈmekənɪzəm
Giải nghĩa: A system of parts working together in a machine; a piece of machinery.
Nghĩa: Cơ cấu
Ít phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Mechanism" trong câu (ví dụ)

This is because horses have a special locking mechanism in their legs called the 'stay apparatus'.

Xem thêm