Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Fraud
(n)
Anh
frɔːd
Mỹ
frɔːd
Giải nghĩa: Wrongful or criminal deception intended to result in financial or personal gain.
Nghĩa: Sự lừa đảo, kẻ lừa đảo
Ít phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Fraud" trong câu (ví dụ)
ML algorithms can detect
fraud
in financial transactions.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
support@ettip.com
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!