Trở về
Fraud

Fraud

(n)
Anh
frɔːd
Mỹ
frɔːd
Giải nghĩa: Wrongful or criminal deception intended to result in financial or personal gain.
Nghĩa: Sự lừa đảo, kẻ lừa đảo
Ít phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Fraud" trong câu (ví dụ)

ML algorithms can detect fraud in financial transactions.

Xem thêm