Trở về
Vending

Vending

(n)
Anh
ˈven.dɪŋ
Mỹ
ˈven.dɪŋ
Giải nghĩa: Business, commerce, vending machine sales
Nghĩa: Công việc buôn bán, thương nghiệp, sự bán bằng máy bán hàng tự động
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Vending" trong câu (ví dụ)

You can find vending machines on nearly every corner in Tokyo, selling everything from drinks to hot meals.

Xem thêm