Trở về
Fahrenheit

Fahrenheit

(adj)
Anh
ˈfærənhaɪt
Mỹ
ˈfærənhaɪt
Giải nghĩa: Of or denoting a scale of temperature on which water freezes at 32° and boils at 212° under standard conditions.
Nghĩa: Thang nhiệt fa-ren-hét
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Fahrenheit" trong câu (ví dụ)

During the day, it can be over 800 degrees Fahrenheit.

Xem thêm

At night, it can be below -300 degrees Fahrenheit.

Xem thêm