Trở về
Ex-mechanic

Ex-mechanic

(n)
Anh
ɛks-mɪˈkænɪk
Mỹ
ɛks-məˈkænɪk
Giải nghĩa: Old worker
Nghĩa: Thợ cũ, cựu thợ máy
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Ex-mechanic" trong câu (ví dụ)

Being an ex-mechanic and a self-confessed lover of anything that's engine-powered, this list is going to be great fun.

Xem thêm