Trở về
Datalink

Datalink

(n)
Anh
ˈdeɪtə lɪŋk
Mỹ
ˈdeɪtə lɪŋk
Giải nghĩa: Means of connecting one location to another for the purpose of transmitting and receiving digital information
Nghĩa: Phương tiện kết nối vị trí này với vị trí khác nhằm mục đích truyền và nhận thông tin kỹ thuật số
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Datalink" trong câu (ví dụ)

Microsoft created the first smartwatch in 1994 with the Datalink 150.

Xem thêm