Trở về
Uncouth

Uncouth

(adj)
Anh
ʌnˈkuːθ
Mỹ
ʌnˈkuːθ
Giải nghĩa: Lacking good manners, refinement, or grace.
Nghĩa: Thiếu văn minh (đời sống), thô lỗ, vụng về, bất lịch sự, cục cằn (người, lời nói...)
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Uncouth" trong câu (ví dụ)

Q33 was the first plane to hit during 9/11 in 2001 when you type in Q33 in Microsoft's Wingding's font, a very sinister and uncouth thing appears;

Xem thêm