Trở về
Xbox

Xbox

(n)
Anh
xbox
Mỹ
xbox
Giải nghĩa: A gaming console brand developed and owned by Microsoft. The game console is capable of connecting to a television or other display media.
Nghĩa: Một thương hiệu trò chơi video được sáng tạo và sở hữu bởi Microsoft, dùng để xử lý các nhiệm vụ liên quan đến đa phương tiện.
Không phổ biến