Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Xbox
(n)
Anh
xbox
Mỹ
xbox
Giải nghĩa: A gaming console brand developed and owned by Microsoft. The game console is capable of connecting to a television or other display media.
Nghĩa: Một thương hiệu trò chơi video được sáng tạo và sở hữu bởi Microsoft, dùng để xử lý các nhiệm vụ liên quan đến đa phương tiện.
Không phổ biến
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
[email protected]
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!