Trở về
Monitoring

Monitoring

(n)
Anh
ˈmɒnɪtərɪŋ
Mỹ
ˈmɑnətərɪŋ
Giải nghĩa: Watching or noticing particular things
Nghĩa: Sự định phân, sự kiểm tra
Phổ biến