Trở về
Surgeries

Surgeries

(n)
Anh
ˈsɜːʤəriz
Mỹ
ˈsɜrʤəriz
Giải nghĩa: A procedure involving major incisions to remove, repair, or replace a part of a body
Nghĩa: Phẫu thuật
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Surgeries" trong câu (ví dụ)

Doctors use VR to practice surgeries before they do them for real.

Xem thêm

Doctors use VR to help train for surgeries.

Xem thêm