Giải nghĩa: A three dimensional work of art created by shaping malleable objects and letting them harden or by chipping away pieces from a rock (sculpting).
Nghĩa: Tác phẩm điêu khắc
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Sculptures" trong câu (ví dụ)
Artists use VR to create amazing 3D paintings and sculptures.