Trở về
Spam

Spam

(n)
Anh
spæm
Mỹ
spæm
Giải nghĩa: (rarely countable) unsolicited bulk electronic messages.
Nghĩa: Gửi nhiều bản sao của một thông điệp
Phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Spam" trong câu (ví dụ)

For example, ML helps your email filter spam messages.

Xem thêm

For example, your email spam filter uses ML to identify and filter out spam messages.

Xem thêm