Trở về
Fears

Fears

(n)
Anh
fɪəz
Mỹ
fɪrz
Giải nghĩa: A strong, uncontrollable, unpleasant emotion or feeling caused by actual or perceived danger or threat.
Nghĩa: Sợ hãi
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Fears" trong câu (ví dụ)

One fascinating fact is that VR can help people overcome their fears.

Xem thêm