Trở về
Sculpt

Sculpt

(v)
Anh
skʌlpt
Mỹ
skʌlpt
Giải nghĩa: A modification that can be applied to an object, like a texture, but changes the object's shape rather than its appearance.
Nghĩa: (thông tục) điêu khắc (như) sculpture
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Sculpt" trong câu (ví dụ)

This new form of art allows them to sculpt and paint in a virtual space.

Xem thêm