Trở về
Assistants

Assistants

(n)
Anh
əˈsɪstᵊnts
Mỹ
əˈsɪstənts
Giải nghĩa: Someone who is present; a bystander, a witness.
Nghĩa: Các trợ lý
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Assistants" trong câu (ví dụ)

For example, virtual assistants like Siri and Alexa are powered by AI.

Xem thêm