Trở về
Predictive

Predictive

(adj)
Anh
prɪˈdɪktɪv
Mỹ
prɪˈdɪktɪv
Giải nghĩa: Useful in predicting.
Nghĩa: Nói trước, đoán trước, dự đoán, dự báo
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Predictive" trong câu (ví dụ)

Predictive text on your smartphone keyboard is another example of ML in action.

Xem thêm