Trở về
Retailers

Retailers

(n)
Anh
riːˈteɪləz
Mỹ
ˈriˌteɪlərz
Giải nghĩa: A retail sales company or salesman.
Nghĩa: Những người bán lẻ
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Retailers" trong câu (ví dụ)

Retailers use ML to predict inventory needs and manage stock efficiently.

Xem thêm