Trở về
Blossoms

Blossoms

(n)
Anh
ˈblɒsəmz
Mỹ
ˈblɑsəmz
Giải nghĩa: A flower, especially one indicating that a fruit tree is fruiting; a mass of such flowers.
Nghĩa: Nở hoa
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Blossoms" trong câu (ví dụ)

Cherry blossoms, called 'sakura,' bloom in the spring.

Xem thêm