Trở về
Civilian drone

Civilian drone

(n)
Anh
səˈvɪljən drəʊn
Mỹ
səˈvɪljən droʊn
Giải nghĩa: Civilian unmanned aircraft
Nghĩa: Máy bay dân sự không người lái
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Civilian drone" trong câu (ví dụ)

In the video a hawk caught hold of a civilian drone and destroyed the device.

Xem thêm