Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Crown
(n)
Anh
kraʊn
Mỹ
kraʊn
Giải nghĩa: A circular ornamental headdress worn by a monarch as a symbol of authority, usually made of or decorated with precious metals and jewels.
Nghĩa: Vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhất
Ít phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Crown" trong câu (ví dụ)
But Katy Perry is the one who claims the
crown
as of 2019.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
[email protected]
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!