Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Samurai
(n)
Anh
ˈsæmuraɪ
Mỹ
ˈsæmuraɪ
Giải nghĩa: A member of a powerful military caste in feudal japan.
Nghĩa: Tầng lớp võ sĩ của nhật bản; người thị vệ, cận vệ (thời phong kiến tại nhật bản)
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Samurai" trong câu (ví dụ)
Swimming was known to be a noble skill for Japanese
samurai
.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
support@ettip.com
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!