Trở về
Giving back

Giving back

(v)
Anh
ˈgɪvɪŋ bæk
Mỹ
ˈgɪvɪŋ bæk
Giải nghĩa: Refund, return
Nghĩa: Hoàn lại, trả lại
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Giving back" trong câu (ví dụ)

In respect to charities and giving back, the Walton family is worth as much as Bill Gates and Warren Buffet combined.

Xem thêm