Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Coat
(n)
Anh
kəʊt
Mỹ
kəʊt
Giải nghĩa: An outer garment with sleeves, worn outdoors and typically extending below the hips.
Nghĩa: Bộ lông (thú)
Ít phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Coat" trong câu (ví dụ)
The white
coat
only appears once in every 10,000 births.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
[email protected]
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!