Trở về
Coat

Coat

(n)
Anh
kəʊt
Mỹ
kəʊt
Giải nghĩa: An outer garment with sleeves, worn outdoors and typically extending below the hips.
Nghĩa: Bộ lông (thú)
Ít phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Coat" trong câu (ví dụ)

The white coat only appears once in every 10,000 births.

Xem thêm

Each giraffe's coat is unique, like a human fingerprint.

Xem thêm