Trở về
Gingham

Gingham

(n)
Anh
ˈɡɪŋəm
Mỹ
ˈɡɪŋəm
Giải nghĩa: Lightweight plain-woven cotton cloth, typically checked in white and a bold colour.
Nghĩa: Bộ lọc giúp làm bạc màu ảnh, mang tới cảm giác cổ điển
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Gingham" trong câu (ví dụ)

The top three most used filters are Gingham, Clarendon, and Juno.

Xem thêm