Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Private property
(n)
Anh
ˈpraɪvɪt ˈprɒpəti
Mỹ
ˈpraɪvət ˈprɑpərti
Giải nghĩa: Private property is a legal designation for the ownership of property by non-governmental legal entities.
Nghĩa: Tài sản tư nhân
Phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Private property" trong câu (ví dụ)
There has been uproar regarding the use of drones and police warrants for
private property
.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
[email protected]
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!