Trở về
Polite

Polite

(adj)
Anh
pəˈlaɪt
Mỹ
pəˈlaɪt
Giải nghĩa: Having or showing behaviour that is respectful and considerate of other people.
Nghĩa: Lễ phép, lịch sự
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Polite" trong câu (ví dụ)

Canadians are known for being very polite and apologizing a lot.

Xem thêm

People in Tokyo are very polite and helpful.

Xem thêm