Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Private employer
(n)
Anh
ˈpraɪvɪt ɪmˈplɔɪə
Mỹ
ˈpraɪvət ɛmˈplɔɪər
Giải nghĩa: Private Recruiter
Nghĩa: Nhà tuyển dụng tư nhân
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Private employer" trong câu (ví dụ)
It is also the world's largest
private employer
with approximately 2.2 million employees.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
support@ettip.com
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!