Trở về
Censorship

Censorship

(n)
Anh
ˈsensəʃɪp
Mỹ
ˈsensərʃɪp
Giải nghĩa: The suppression or prohibition of any parts of books, films, news, etc. that are considered obscene, politically unacceptable, or a threat to security.
Nghĩa: Cơ quan, quyền, công tác kiểm duyệt
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Censorship" trong câu (ví dụ)

Censorship and freedom of speech on the Internet can be controversial.

Xem thêm