Trở về
High price tags

High price tags

(n)
Anh
haɪ praɪs tægz
Mỹ
haɪ praɪs tægz
Giải nghĩa: High cost
Nghĩa: Chi phí cao
Phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "High price tags" trong câu (ví dụ)

This is enough to justify Bloomberg's high price tags.

Xem thêm