Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Energy bill
(n)
Anh
ˈɛnəʤi bɪl
Mỹ
ˈɛnərʤi bɪl
Giải nghĩa: Energy bills (electricity, gas, ...)
Nghĩa: Hóa đơn năng lượng (điện, gas,...)
Ít phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Energy bill" trong câu (ví dụ)
A refrigerator usually accounts for about 12% of a property's
energy bill
.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
support@ettip.com
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!