Trở về
Fisherman

Fisherman

(n)
Anh
ˈfɪʃəmən
Mỹ
ˈfɪʃərmən
Giải nghĩa: A person who catches fish for a living or for sport.
Nghĩa: Người đánh cá, Người câu cá, Ngư phủ, dân chài; thuyền đánh cá
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Fisherman" trong câu (ví dụ)

Saint Andrew was a fisherman who was tortured and crucified on a "X" cross in the first Century BC.

Xem thêm