Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Fisherman
(n)
Anh
ˈfɪʃəmən
Mỹ
ˈfɪʃərmən
Giải nghĩa: A person who catches fish for a living or for sport.
Nghĩa: Người đánh cá, Người câu cá, Ngư phủ, dân chài; thuyền đánh cá
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Fisherman" trong câu (ví dụ)
Saint Andrew was a
fisherman
who was tortured and crucified on a "X" cross in the first Century BC.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
[email protected]
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!