Trở về
Integrity

Integrity

(n)
Anh
ɪnˈteɡrəti
Mỹ
ɪnˈteɡrəti
Giải nghĩa: The quality of being honest and having strong moral principles.
Nghĩa: Tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn
Ít phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Integrity" trong câu (ví dụ)

Many are open to visitors but a number of others are not in an attempt to preserve their integrity.

Xem thêm