Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Southern hemisphere
(n)
Anh
ˈsʌðən ˈhɛmɪsfɪə
Mỹ
ˈsʌðərn ˈhɛmɪˌsfɪr
Giải nghĩa: The part of the earth that lies south of the equator
Nghĩa: Nam bán cầu
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Southern hemisphere" trong câu (ví dụ)
In the
Southern Hemisphere
, snow is confined primarily to mountainous areas, apart from Antarctica.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
support@ettip.com
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!