Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Smooth
(adj)
Anh
smuːð
Mỹ
smuːð
Giải nghĩa: Having an even and regular surface; free from perceptible projections, lumps, or indentations.
Nghĩa: Nhẵn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng
Ít phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Smooth" trong câu (ví dụ)
Snakeskin is
smooth
and dry.
Xem thêm
It is about 80%
smooth
, rocky plains, made mostly of basalt.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
support@ettip.com
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!