Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Shredded coconut
(n)
Anh
ˈʃrɛdɪd ˈkəʊkənʌt
Mỹ
ˈʃrɛdəd ˈkoʊkəˌnʌt
Giải nghĩa: Grated coconut, grated coconut
Nghĩa: Dừa bào, dừa nạo
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Shredded coconut" trong câu (ví dụ)
Some doughnuts are rolled in sweet foods such as sugar or
shredded coconut
.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
support@ettip.com
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!