Trở về
Make ends meet

Make ends meet

(n)
Anh
meɪk ɛndz miːt
Mỹ
meɪk ɛndz mit
Giải nghĩa: Earn just enough money to live on.
Nghĩa: Kiếm đủ tiền để sống, không mắc nợ, hay là cân đối được số thu và số chi
Phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Make ends meet" trong câu (ví dụ)

Walmart employees often have to use food stamps as well, to make ends meet on their reportedly low wages.

Xem thêm