Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Backward
(adj)
Anh
ˈbækwəd
Mỹ
ˈbækwərd
Giải nghĩa: Directed behind or to the rear.
Nghĩa: Về phía sau, giật lùi; chậm tiến, lạc hậu; muộn, chậm trễ; ngần ngại
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Backward" trong câu (ví dụ)
This represents the nation going forward, as neither animal is physically able to walk
backward
.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
[email protected]
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!