Trở về
Backward

Backward

(adj)
Anh
ˈbækwəd
Mỹ
ˈbækwərd
Giải nghĩa: Directed behind or to the rear.
Nghĩa: Về phía sau, giật lùi; chậm tiến, lạc hậu; muộn, chậm trễ; ngần ngại
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Backward" trong câu (ví dụ)

This represents the nation going forward, as neither animal is physically able to walk backward.

Xem thêm