Trở về
Scuba-diving

Scuba-diving

(n)
Anh
ˈskuːbə-ˈdaɪvɪŋ
Mỹ
ˈskubə-ˈdaɪvɪŋ
Giải nghĩa: Scuba diving with a diver included
Nghĩa: Hình thức lặn biển bằng bình dưỡng khí có thợ lặn đi kèm
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Scuba-diving" trong câu (ví dụ)

Snorkeling and scuba-diving are two of the main activities which tourists enjoy while visiting this country.

Xem thêm