Trở về
Excavation works

Excavation works

(n)
Anh
ˌɛkskəˈveɪʃən wɜːks
Mỹ
ˌɛkskəˈveɪʃən wɜrks
Giải nghĩa: Not found
Nghĩa: Các công trình khai quật
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Excavation works" trong câu (ví dụ)

Set over a 5 mile stretch of land, Machu Picchu has nearly 200 known buildings, with more being uncovered regularly in further excavation works.

Xem thêm