Trở về
Come into contact with

Come into contact with

(v)
Anh
kʌm ˈɪntuː ˈkɒntækt wɪð
Mỹ
kʌm ˈɪntu ˈkɑnˌtækt wɪð
Giải nghĩa: Touch something, come into contact with something
Nghĩa: Chạm vào thứ gì, tiếp xúc với thứ gì
Phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Come into contact with" trong câu (ví dụ)

But don't worry - the pineapples never actually come into contact with the manure.

Xem thêm