Trở về
Sacred valley

Sacred valley

(n)
Anh
ˈseɪkrɪd ˈvæli
Mỹ
ˈseɪkrəd ˈvæli
Giải nghĩa: Not found
Nghĩa: Thung lũng linh thiêng
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Sacred valley" trong câu (ví dụ)

Set high upon the crest of a mountain ridge above Peru's Sacred Valley lies the fabled 15th Century Inca citadel Machu Picchu.

Xem thêm