Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Pink champagne
(n)
Anh
pɪŋk ʃæmˈpeɪn
Mỹ
pɪŋk ʃæmˈpeɪn
Giải nghĩa: Pink sparkling wine made from 2 red grape varieties Pinot Noir and Pinot Meunier
Nghĩa: Rượu vang sủi bọt màu hồng được làm từ 2 giống nho đỏ Pinot Noir và Pinot Meunier
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Pink champagne" trong câu (ví dụ)
Their pancakes have
pink champagne
, lobster, truffles and caviar.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
support@ettip.com
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!