Trở về
Shoots

Shoots

(v)
Anh
ʃuːts
Mỹ
ʃuts
Giải nghĩa: Throw, throw, throw, throw, dump
Nghĩa: Ném, phóng, quăng, liệng, đổ
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Shoots" trong câu (ví dụ)

When a team shoots the ball into the basket, a goal is scored.

Xem thêm