Trở về
Hay

Hay

(n)
Anh
heɪ
Mỹ
heɪ
Giải nghĩa: Grass that has been mown and dried for use as fodder.
Nghĩa: Cỏ khô (cho gia súc ăn)
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Hay" trong câu (ví dụ)

Horses need to eat a lot of food each day, mainly hay and grass.

Xem thêm