Trở về
Engagement

Engagement

(n)
Anh
ɪnˈɡeɪdʒmənt
Mỹ
ɪnˈɡeɪdʒmənt
Giải nghĩa: A formal agreement to get married.
Nghĩa: Sự cam kết, sự ràng buộc, sự tương tác (qua mạng xã hội)
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Engagement" trong câu (ví dụ)

It's estimated that posts that include at least one hashtag gain 12.6% more engagement.

Xem thêm